Inox 316 là loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi và dễ dàng bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên chúng ta không dễ dàng phân biệt nó với các loại inox khác. Bài viết này cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về thành phần, tính chất, phân loại và một vài cách nhận biết loại inox này để có được sự lựa chọn đúng đắn nhất.
Nội dung bài viết:
Inox 316 là gì?
Trong cuộc sống chúng ta rất dễ dàng bắt gặp các sản phẩm làm từ inox, tuy nhiên có rất nhiều loại inox khác nhau. Trong bài viết này, STV Tank sẽ tập trung trình bày về inox 316 là gì?
Đây là một loại thép không gỉ, thành phần cấu tạo chứa khoảng 12,5% niken và 17% crom. Đặc biệt trong loại inox này chứa khoảng 2% molybdenum làm tăng khả năng chống ăn mòn. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn bởi các chất hóa học như axit sunfuric, axit axetic, và các hợp chất clo.
Inox 316 là một loại thép không gỉ chịu ăn mòn cao và thường được sử dụng trong các sản phẩm đòi hỏi chống ăn mòn cao, như trong ngành công nghiệp hóa học, dược phẩm, thực phẩm và chế biến thực phẩm, cũng như trong các ứng dụng y tế và xây dựng. Loại thép này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như ống, tấm, dây và phụ kiện trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất không gỉ và chống ăn mòn.
Inox sus 316 có mấy loại?
Inox 316 có rất nhiều loại, phân chia phụ thuộc và hàm lượng các chất cấu tạo nên nó. Ngoài loại tiêu chuẩn còn có ba loại khác gồm 316L, 316H và 316Ti. Dưới đây là những đặc trưng cụ thể của từng loại.
Inox loại 316
Như đã trình bày ở trên, loại này có chứa khoảng 2% molybdenum. Chính điều này làm cho nó có tính chất chống ăn mòn cao nhất. Thêm vào đó, loại inox này có khả năng chịu nhiệt cao, chịu được các dung dịch ion Clorit, chống chịu tốt trong môi trường sulfat, sunfuric, acetic, formic,…
Inox loại 316L
316L có hàm lượng cacbon thấp hơn loại tiêu chuẩn nhưng các tính năng cơ bản không khác mấy. Chính do hàm lượng cacbon thấy này làm hạn chế sự kết tủa cacbon tại các mối hàn. Do đó, loại 316L rất được ưa chuộng trong lĩnh vực gia công cắt, hàn vì khả năng chống ăn mòn cao.
Inox loại 316H
316H là một biến thể của thép không gỉ loại 316. Nó có cùng thành phần hóa học chính với loại tiêu chuẩn, bao gồm chromium, nickel và molybdenum, nhưng nó có một lượng carbon cao hơn. Cụ thể, 316H thường chứa một lượng carbon tăng lên so với Inox loại 316 thường, giúp cải thiện độ cứng và độ bền của thép ở nhiệt độ cao. Việc thêm carbon có thể tăng cường khả năng chống oxy hóa và giữ độ cứng ở nhiệt độ cao, làm cho 316H phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ và áp lực cao.
Inox loại 316Ti
Trong 316Ti có chứa khoảng 0,5% titan. Nhờ có titan, cấu trúc của inox ổn định ở nhiệt độ trên 800 độ C, tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao. Do đó, loại inox này thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Ngoài những đặc trưng riêng đó, 316Ti vẫn có những tính chất cơ bản của inox sus 316 tiêu chuẩn.
Thành phần và tính chất của inox sus316 có tốt không?
Về thành phần, mỗi loại inox 316 lại được cấu tạo bởi hàm lượng các chất khác nhau. Nhờ vào sự khác nhau đó mà đặc trưng, tính chất của mỗi loại cũng được thể hiện rõ. Nhưng nhìn chung thành phần trong các loại inox này đều là crom, niken, molipden và cacbon. Cụ thể:
Loại 316 tiêu chuẩn chứa 16% crom, 10% niken, 2% molipden và một lượng nhỏ cacbon (0 – 0,07%). Với 316L, lượng cacbon thấp hơn (0 – 0,3%), nhưng lượng crom, niken và molipden cao hơn, lần lượt là 18%, 14% và 3%. Loại 316H lại có hàm lượng cacbon cao hơn, khoảng 0,04 – 0,08%; 16,5% crom, 10 – 13% niken và 2% molipden. Cuối cùng, 316Ti chứa 16,5% crom, 10,5 – 14% niken, 2% molipden và khoảng 0 – 0,8% cacbon.
Nhiều người thắc mắc inox 316 có tốt không? Cùng nhìn nhận vào tính chất của nó.
Loại inox này có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường chứa hóa chất ăn mòn như axit sunfuric, axit axetic, và muối nước biển. Inox 316 có độ cứng, độ bền và độ co giãn cao, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng gia công cơ khí và xây dựng.
Nó giữ được tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ cao, đặc biệt là 316Ti (thêm titan), làm tăng khả năng chịu nhiệt độ. Loại inox này có thể được gia công và hàn một cách dễ dàng, điều này làm cho việc chế tạo và lắp đặt trở nên thuận tiện. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống oxy hóa, giúp nó duy trì vẻ ngoại hình và tính chất của nó trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của inox sus 316
Inox 316 có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất chống ăn mòn, cơ học và chịu nhiệt độ cao của nó. Một số ứng dụng phổ biến của loại inox này như:
- Ngành công nghiệp hóa chất: loại inox này thường được sử dụng trong sản xuất bồn xử lý hóa chất, nơi có yêu cầu cao về chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn như axit và kiềm.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Do khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chống tác động của thực phẩm, loại này thường được sử dụng trong sản xuất và chế biến thực phẩm.
- Ngành công nghiệp y tế: Vật liệu này được ưa chuộng trong sản xuất thiết bị y tế như bồn tắm, dụng cụ phẫu thuật và các thiết bị y tế khác vì tính chất chống ăn mòn và khả năng duy trì sự sạch sẽ.
- Công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong các ứng dụng khai thác dầu và khí, đặc biệt là trong môi trường biển.
- Xây dựng và kiến trúc: Inox 316 thường được sử dụng trong các dự án xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực có môi trường ẩm ướt hoặc gần biển, nơi tính chất chống ăn mòn là quan trọng. Những ứng dụng này chỉ là một số ví dụ, và nó tiếp tục được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất linh hoạt và độ bền của nó.
Cách nhận biết inox sus 316
Inox 316 chỉ là một trong 60 loại thép không gỉ, để phân biệt và nhận biết các loại inox thì cách duy nhất là kiểm tra về thành phần hóa học. Vì các thành phần hóa học khác nhau quy định định tính chất và đặc trưng của mỗi loại inox. Dưới đây, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn một vài cách nhận biết đơn giản.
Phân biệt bằng nam châm
Đây là cách nhận biết đơn giản nhưng có tính chính xác không cao. Loại inox này có từ tính rất yếu nên nếu nam châm không gắn chặt và trượt dọc theo bề mặt, đó là dấu hiệu rằng vật liệu có khả năng là Inox 316. Tuy nhiên các loại inox khác như inox 304 và inox 430 cũng có tính chất tương tự, do vậy cách làm này rất khó phân biệt.
Bằng tia lửa khi cắt, hàn inox
Phương pháp nhận biết Inox 316 thông qua việc cắt và quan sát tia lửa là một cách phổ biến được sử dụng trong công nghiệp. Dấu hiệu nhận biết thông qua màu sắc và hình dạng của tia lửa. Khi cắt bằng đá mài, loại inox này thường tạo ra tia lửa màu vàng cam, dọc theo các tia lửa thường có các đốm sáng nhấp nháy.
Nhận biết bằng axit
Để thực hiện việc nhận biết này bạn cần lâu sạch bề mặt inox, sau đó nhỏ một giọt axit lên bề mặt đó. Nếu không xảy ra phản ứng thì đó là inox sus 316 vì trong loại inox nay chứa molybdenum, làm cho nó khả năng chống ăn mòn trong axit. Nếu bề mặt chuyển xanh thì là inox 201, chuyển sẫm màu thì là inox 304. Lưu ý rằng việc nhận biết bằng axit có thể đòi hỏi kinh nghiệm và kiểm tra cẩn thận.
Nói tóm lại, inox 316 là loại vật liệu khá phổ biến và ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống. Từ việc cung cấp các thông tin về thành phần, tính chất và một vài cách nhận biết, bài viết hi vọng đã mang đến cho bạn những hiểu biết đầy đủ về loại inox này.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Tất tần tật về quy chuẩn thiết kế bồn nước chữa cháy
Bồn nước chữa cháy là một phần quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa...
Tìm hiểu về quy định độ dày tiêu chuẩn của bồn nước inox
Bồn nước inox là một trong những lựa chọn hàng đầu hiện nay cho việc...
Hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt bồn nước inox lắp ghép đúng chuẩn
Bồn nước inox lắp ghép đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công...
Bật mí cách lựa chọn vật liệu bảo ôn cho bồn nước inox
Trong những năm gần đây, bồn nước inox bảo ôn đã trở thành sự lựa...
Hướng dẫn lắp đặt và chạy thử bồn nước inox
Bồn nước inox là giải pháp lưu trữ nước sạch phổ biến hiện nay nhờ...
Bật mí toàn bộ quy trình sản xuất bồn nước inox đúng chuẩn
Bồn nước inox – Một sản phẩm được nhiều hộ gia đình, doanh nghiệp, chủ...